Có 2 kết quả:
工业园区 gōng yè yuán qū ㄍㄨㄥ ㄜˋ ㄩㄢˊ ㄑㄩ • 工業園區 gōng yè yuán qū ㄍㄨㄥ ㄜˋ ㄩㄢˊ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
industrial park
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
industrial park
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0